--

nhà tôi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà tôi

+  

  • my old man, my old woman, my huaband, my wife
    • Nhà tôi đi vắng
      My husband (wife) is out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà tôi"
Lượt xem: 452